Có 2 kết quả:

舞厅 wǔ tīng ㄨˇ ㄊㄧㄥ舞廳 wǔ tīng ㄨˇ ㄊㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dance hall
(2) ballroom
(3) CL:間|间[jian1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dance hall
(2) ballroom
(3) CL:間|间[jian1]

Bình luận 0